sảng khoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sảng khoái+ adj
- cheery, buoyant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảng khoái"
- Những từ có chứa "sảng khoái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 551